(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free enterprise
B2

free enterprise

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế tự do chế độ tự do kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free enterprise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế trong đó các doanh nghiệp tư nhân hoạt động cạnh tranh và phần lớn không bị kiểm soát bởi nhà nước.

Definition (English Meaning)

An economic system in which private business operates in competition and largely free of state control.

Ví dụ Thực tế với 'Free enterprise'

  • "The government's policies are aimed at promoting free enterprise."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy kinh tế tự do."

  • "Free enterprise fosters economic growth and innovation."

    "Kinh tế tự do thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới."

  • "Many believe that free enterprise is the best way to allocate resources."

    "Nhiều người tin rằng kinh tế tự do là cách tốt nhất để phân bổ nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free enterprise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free enterprise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Free enterprise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'free enterprise' nhấn mạnh quyền tự do kinh doanh của các cá nhân và doanh nghiệp. Nó thường được sử dụng để mô tả các nền kinh tế thị trường, nơi các quyết định kinh tế được đưa ra bởi người mua và người bán chứ không phải bởi chính phủ. Sự khác biệt với 'capitalism' (chủ nghĩa tư bản) nằm ở chỗ 'free enterprise' tập trung nhiều hơn vào sự tự do và cạnh tranh, trong khi 'capitalism' có thể bao gồm các hình thức độc quyền hoặc tập trung quyền lực kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in free enterprise:** chỉ môi trường hoặc hệ thống mà hoạt động kinh doanh diễn ra. Ví dụ: 'Success in free enterprise requires innovation.' (Thành công trong hệ thống kinh tế tự do đòi hỏi sự đổi mới). * **of free enterprise:** chỉ đặc điểm, tính chất của hệ thống kinh tế tự do. Ví dụ: 'The principles of free enterprise encourage risk-taking.' (Các nguyên tắc của kinh tế tự do khuyến khích chấp nhận rủi ro).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free enterprise'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because free enterprise encourages innovation, the economy often experiences rapid technological advancements.
Bởi vì tự do kinh doanh khuyến khích sự đổi mới, nền kinh tế thường trải qua những tiến bộ công nghệ nhanh chóng.
Phủ định
Unless the government intervenes, free enterprise does not guarantee equal outcomes for all participants.
Trừ khi chính phủ can thiệp, tự do kinh doanh không đảm bảo kết quả bình đẳng cho tất cả những người tham gia.
Nghi vấn
If free enterprise is allowed to flourish, will it lead to greater wealth disparity in society?
Nếu tự do kinh doanh được phép phát triển mạnh mẽ, liệu nó có dẫn đến sự chênh lệch giàu nghèo lớn hơn trong xã hội không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United States, which embraces free enterprise, has historically fostered innovation.
Hoa Kỳ, nơi chấp nhận doanh nghiệp tự do, đã có lịch sử thúc đẩy sự đổi mới.
Phủ định
A centrally planned economy, which restricts free enterprise, does not typically generate the same level of wealth.
Một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nơi hạn chế doanh nghiệp tự do, thường không tạo ra mức độ giàu có tương tự.
Nghi vấn
Is Singapore, whose economy is heavily reliant on free enterprise, still a desirable place to invest?
Singapore, nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào doanh nghiệp tự do, có còn là một nơi đáng đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)