(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collective action
C1

collective action

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành động tập thể hành động chung nỗ lực tập thể sự phối hợp hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động được thực hiện cùng nhau bởi một nhóm người có mục tiêu nâng cao vị thế và đạt được một mục tiêu chung.

Definition (English Meaning)

Action taken together by a group of people whose goal is to enhance their status and achieve a common objective.

Ví dụ Thực tế với 'Collective action'

  • "Collective action is often necessary to address complex social problems."

    "Hành động tập thể thường là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp."

  • "The success of the movement depended on collective action from the community."

    "Sự thành công của phong trào phụ thuộc vào hành động tập thể từ cộng đồng."

  • "Collective action is vital for environmental protection."

    "Hành động tập thể là rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collective action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collective action
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group action(hành động nhóm)
concerted effort(nỗ lực phối hợp)
joint effort(nỗ lực chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual action(hành động cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

social movement(phong trào xã hội)
political activism(hoạt động chính trị)
labor union(công đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Collective action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hành động phối hợp nhằm đạt được một mục tiêu mà từng cá nhân riêng lẻ khó có thể đạt được. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và nỗ lực chung của một tập thể. So với 'group action', 'collective action' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế, chính trị và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against towards

'on': nhấn mạnh đối tượng hoặc vấn đề mà hành động tập thể tác động đến (ví dụ: collective action on climate change). 'against': chỉ hành động chống lại một thế lực hoặc chính sách nào đó (ví dụ: collective action against injustice). 'towards': chỉ hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể (ví dụ: collective action towards a more sustainable future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective action'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)