free thinker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free thinker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hình thành quan điểm riêng về các chủ đề quan trọng (như tôn giáo hoặc chính trị), thay vì chấp nhận những gì người khác nói là đúng.
Definition (English Meaning)
A person who forms their own opinions about important subjects (such as religion or politics), rather than accepting what other people say is true.
Ví dụ Thực tế với 'Free thinker'
-
"He was known as a free thinker who challenged traditional beliefs."
"Ông được biết đến như một người có tư duy tự do, người đã thách thức những niềm tin truyền thống."
-
"She admired him for being a free thinker and not blindly following the crowd."
"Cô ngưỡng mộ anh vì là một người có tư duy tự do và không mù quáng chạy theo đám đông."
-
"The university encouraged students to become free thinkers, capable of critical analysis."
"Trường đại học khuyến khích sinh viên trở thành những người có tư duy tự do, có khả năng phân tích phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free thinker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free thinker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free thinker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'free thinker' thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự độc lập trong tư duy, khả năng phản biện và hoài nghi đối với các chuẩn mực xã hội hoặc các học thuyết đã được thiết lập. Nó khác với 'nonconformist' (người không tuân thủ) ở chỗ nhấn mạnh vào quá trình tư duy độc lập chứ không chỉ đơn thuần là hành động khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'As a free thinker' dùng để chỉ vai trò hoặc tư cách của người đó. Ví dụ: 'As a free thinker, she questioned the government's policies.' 'Of free thinker' dùng để chỉ phẩm chất hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'He showed the spirit of free thinker'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free thinker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.