(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free thought
C1

free thought

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự do tư tưởng chủ nghĩa tự do tư tưởng sự tự do suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa tự do tư tưởng; tư tưởng tự do; sự tự do suy nghĩ không bị ràng buộc bởi phong tục, truyền thống hoặc giáo điều.

Definition (English Meaning)

The holding of particular beliefs or doctrines is not restricted by custom or tradition.

Ví dụ Thực tế với 'Free thought'

  • "Free thought encourages individuals to question established norms and beliefs."

    "Tư tưởng tự do khuyến khích các cá nhân đặt câu hỏi về các chuẩn mực và niềm tin đã được thiết lập."

  • "The Enlightenment was a period characterized by free thought and scientific inquiry."

    "Thời kỳ Khai sáng là một giai đoạn được đặc trưng bởi tư tưởng tự do và sự tìm tòi khoa học."

  • "She is a strong advocate for free thought and expression."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho tư tưởng và biểu đạt tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free thought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free thought
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Free thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Free thought nhấn mạnh vào quyền tự do cá nhân trong việc hình thành quan điểm và niềm tin, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo và chính trị. Nó thường liên quan đến sự hoài nghi, chủ nghĩa thế tục và chủ nghĩa nhân văn. Khác với 'critical thinking', 'free thought' tập trung hơn vào việc thoát khỏi những ràng buộc của các hệ tư tưởng có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Ví dụ: 'free thought on religion' (tư tưởng tự do về tôn giáo); 'free thought about politics' (tư tưởng tự do về chính trị). Giới từ 'on' và 'about' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà tư tưởng tự do hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free thought'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Embracing free thought is crucial for societal progress.
Việc chấp nhận tư duy tự do là rất quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội.
Phủ định
Avoiding free thought can lead to stagnation and conformity.
Tránh tư duy tự do có thể dẫn đến trì trệ và sự tuân thủ một cách thụ động.
Nghi vấn
Is promoting free thought essential for intellectual growth?
Có phải việc thúc đẩy tư duy tự do là cần thiết cho sự phát triển trí tuệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)