(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free trade (in some contexts)
C1

free trade (in some contexts)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại tự do mậu dịch tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free trade (in some contexts)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại quốc tế diễn ra tự do, không bị áp đặt thuế quan, hạn ngạch, hoặc các hạn chế khác.

Definition (English Meaning)

International trade left to its natural course without tariffs, quotas, or other restrictions.

Ví dụ Thực tế với 'Free trade (in some contexts)'

  • "The government is committed to promoting free trade in the region."

    "Chính phủ cam kết thúc đẩy thương mại tự do trong khu vực."

  • "The agreement promotes free trade between the two countries."

    "Hiệp định này thúc đẩy thương mại tự do giữa hai quốc gia."

  • "Some argue that free trade leads to job losses in developed countries."

    "Một số người cho rằng thương mại tự do dẫn đến mất việc làm ở các nước phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free trade (in some contexts)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free trade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberalized trade(thương mại tự do hóa)
open market(thị trường mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

protectionism(chủ nghĩa bảo hộ)
trade barriers(rào cản thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
trade agreement(hiệp định thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Free trade (in some contexts)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'free trade' thường được dùng để mô tả một hệ thống thương mại mở, nơi hàng hóa và dịch vụ có thể di chuyển qua biên giới một cách tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, trong thực tế, 'free trade' hiếm khi hoàn toàn tự do. Các thỏa thuận thương mại tự do (FTAs) thường bao gồm các quy tắc và điều khoản cụ thể về các vấn đề như tiêu chuẩn lao động, bảo vệ môi trường và sở hữu trí tuệ. Sự khác biệt với 'protectionism' (chủ nghĩa bảo hộ) rất rõ ràng: trong khi 'free trade' hướng tới giảm thiểu các rào cản thương mại, 'protectionism' sử dụng các rào cản này để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between with

'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh, ví dụ: 'free trade in agricultural products'. 'between' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc khu vực, ví dụ: 'free trade between the US and Canada'. 'with' tương tự 'between' nhưng nhấn mạnh mối quan hệ đối tác, ví dụ: 'free trade with developing countries'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free trade (in some contexts)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)