trade agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm các rào cản thương mại (ví dụ: thuế quan, hạn ngạch) và thúc đẩy hội nhập kinh tế.
Definition (English Meaning)
An agreement between two or more countries to reduce barriers to trade (e.g., tariffs, quotas) and promote economic integration.
Ví dụ Thực tế với 'Trade agreement'
-
"The two countries signed a trade agreement to boost their economies."
"Hai nước đã ký một hiệp định thương mại để thúc đẩy nền kinh tế của họ."
-
"The new trade agreement is expected to increase exports."
"Hiệp định thương mại mới dự kiến sẽ làm tăng xuất khẩu."
-
"Negotiations for the trade agreement lasted several months."
"Các cuộc đàm phán cho hiệp định thương mại kéo dài vài tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'trade agreement' đề cập đến một thỏa thuận pháp lý ràng buộc giữa các quốc gia. Nó bao hàm các điều khoản chi tiết về việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, và các vấn đề liên quan đến thương mại. Khác với 'trade deal' mang tính chất thông thường hơn và có thể chỉ là thỏa thuận sơ bộ hoặc một khía cạnh cụ thể của thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' thường được dùng để chỉ khuôn khổ hoặc quy định của thỏa thuận (e.g., 'trade under the agreement'). 'Within' chỉ phạm vi hoạt động hoặc điều khoản được đề cập (e.g., 'rights within the trade agreement'). 'To' chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà thỏa thuận hướng đến (e.g., 'agreement to promote trade').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade agreement'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government signs the trade agreement, the economy will likely improve.
|
Nếu chính phủ ký hiệp định thương mại, nền kinh tế có thể sẽ cải thiện. |
| Phủ định |
If the trade agreement doesn't benefit local businesses, the public won't support it.
|
Nếu hiệp định thương mại không mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp địa phương, công chúng sẽ không ủng hộ nó. |
| Nghi vấn |
Will the country benefit if we sign this trade agreement?
|
Liệu đất nước có được lợi nếu chúng ta ký hiệp định thương mại này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trade agreement was signed last week, wasn't it?
|
Hiệp định thương mại đã được ký kết vào tuần trước, phải không? |
| Phủ định |
That trade agreement isn't beneficial for small businesses, is it?
|
Hiệp định thương mại đó không có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ, phải không? |
| Nghi vấn |
This trade agreement will increase exports, won't it?
|
Hiệp định thương mại này sẽ làm tăng xuất khẩu, phải không? |