(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freefall
B2

freefall

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rơi tự do lao dốc sự lao dốc không kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freefall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển động của một vật chỉ chịu tác động của trọng lực.

Definition (English Meaning)

The motion of a body acted upon only by gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Freefall'

  • "During the skydive, there was a period of freefall before the parachute opened."

    "Trong quá trình nhảy dù, có một khoảng thời gian rơi tự do trước khi dù mở."

  • "The stock market went into freefall after the unexpected news."

    "Thị trường chứng khoán rơi vào trạng thái lao dốc sau tin tức bất ngờ."

  • "Astronauts experience freefall in space."

    "Các phi hành gia trải nghiệm trạng thái rơi tự do trong không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freefall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freefall
  • Verb: freefall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Vật lý Kinh tế (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Freefall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'freefall' mô tả trạng thái khi lực hấp dẫn là lực duy nhất tác động lên một vật. Trong hàng không, nó liên quan đến giai đoạn nhảy dù trước khi bung dù. Trong kinh tế, nó có thể ám chỉ sự sụt giảm nhanh chóng và không kiểm soát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Into' dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc tiến vào trạng thái rơi tự do. Ví dụ: 'The skydiver went into freefall.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freefall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)