freefall
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freefall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động của một vật chỉ chịu tác động của trọng lực.
Ví dụ Thực tế với 'Freefall'
-
"During the skydive, there was a period of freefall before the parachute opened."
"Trong quá trình nhảy dù, có một khoảng thời gian rơi tự do trước khi dù mở."
-
"The stock market went into freefall after the unexpected news."
"Thị trường chứng khoán rơi vào trạng thái lao dốc sau tin tức bất ngờ."
-
"Astronauts experience freefall in space."
"Các phi hành gia trải nghiệm trạng thái rơi tự do trong không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freefall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freefall
- Verb: freefall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freefall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'freefall' mô tả trạng thái khi lực hấp dẫn là lực duy nhất tác động lên một vật. Trong hàng không, nó liên quan đến giai đoạn nhảy dù trước khi bung dù. Trong kinh tế, nó có thể ám chỉ sự sụt giảm nhanh chóng và không kiểm soát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Into' dùng để chỉ sự bắt đầu hoặc tiến vào trạng thái rơi tự do. Ví dụ: 'The skydiver went into freefall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freefall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.