frightened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frightened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự sợ hãi; sợ hãi.
Ví dụ Thực tế với 'Frightened'
-
"She was frightened of the dark."
"Cô ấy sợ bóng tối."
-
"The loud noise frightened the baby."
"Tiếng ồn lớn làm đứa bé sợ hãi."
-
"I was frightened when I saw the snake."
"Tôi đã sợ hãi khi nhìn thấy con rắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frightened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: frighten
- Adjective: frightened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frightened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Frightened'' thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc tạm thời do một tác nhân gây sợ hãi cụ thể. Khác với ''scared'', ''frightened'' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. So sánh với ''terrified'', ''frightened'' biểu thị mức độ sợ hãi ít hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Frightened of'' được dùng để chỉ sợ hãi một cái gì đó nói chung hoặc một khả năng. ''Frightened by'' được dùng để chỉ sợ hãi điều gì đó cụ thể đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frightened'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often frightened by loud noises.
|
Cô ấy thường xuyên bị làm cho hoảng sợ bởi những tiếng ồn lớn. |
| Phủ định |
He does not frighten easily.
|
Anh ấy không dễ bị làm cho hoảng sợ. |
| Nghi vấn |
Do you frighten the children with scary stories?
|
Bạn có làm bọn trẻ sợ hãi bằng những câu chuyện đáng sợ không? |