(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brave
B1

brave

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dũng cảm gan dạ can đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm hoặc đau đớn; thể hiện sự dũng cảm.

Definition (English Meaning)

Ready to face danger or pain; showing courage.

Ví dụ Thực tế với 'Brave'

  • "She was brave enough to stand up to her bully."

    "Cô ấy đủ dũng cảm để đứng lên chống lại kẻ bắt nạt mình."

  • "It was a brave decision to quit his job and start his own business."

    "Đó là một quyết định dũng cảm khi bỏ việc và bắt đầu công việc kinh doanh riêng."

  • "The brave firefighters rescued the family from the burning building."

    "Những người lính cứu hỏa dũng cảm đã giải cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brave' thường được dùng để miêu tả một người có khả năng đối mặt với những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm mà không sợ hãi. Nó nhấn mạnh đến sự can đảm và ý chí mạnh mẽ. Khác với 'courageous' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, 'brave' thường liên quan đến hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'brave in', nó thường diễn tả sự dũng cảm trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He was brave in facing his illness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)