front
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần phía trước hoặc bề mặt trước của một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Front'
-
"The house has a beautiful front garden."
"Ngôi nhà có một khu vườn phía trước rất đẹp."
-
"I'll meet you in front of the cinema."
"Tôi sẽ gặp bạn ở phía trước rạp chiếu phim."
-
"She sat in the front row."
"Cô ấy ngồi ở hàng ghế phía trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Front'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: front
- Verb: front
- Adjective: front
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Front'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí phía trước, đối diện với người quan sát. Có thể dùng cho người, vật, địa điểm, hoặc sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in front of: ở phía trước (không nhất thiết chạm vào). at the front of: ở ngay phía trước, thường là vị trí quan trọng hoặc dễ thấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Front'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the developer will have fronted the money for the entire project.
|
Đến năm sau, nhà phát triển sẽ đã ứng trước tiền cho toàn bộ dự án. |
| Phủ định |
By the end of the week, she won't have fronted the store despite her initial plan.
|
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không ra mặt cho cửa hàng mặc dù kế hoạch ban đầu của cô ấy là vậy. |
| Nghi vấn |
Will they have fronted the building with the new facade by the time the ceremony starts?
|
Liệu họ sẽ đã trang trí mặt tiền tòa nhà bằng mặt tiền mới trước khi buổi lễ bắt đầu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been fronting the project for months before the investors pulled out.
|
Công ty đã đứng ra làm người đại diện cho dự án trong nhiều tháng trước khi các nhà đầu tư rút lui. |
| Phủ định |
She hadn't been fronting for her brother's illegal activities; she was genuinely unaware.
|
Cô ấy đã không che đậy cho các hoạt động bất hợp pháp của anh trai mình; cô ấy thực sự không hề hay biết. |
| Nghi vấn |
Had he been fronting the band as the lead singer before they got signed?
|
Có phải anh ấy đã là người đại diện cho ban nhạc với tư cách là ca sĩ chính trước khi họ được ký hợp đồng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building is fronting the park.
|
Tòa nhà đang đối diện với công viên. |
| Phủ định |
She isn't fronting for her friends anymore.
|
Cô ấy không còn đứng ra che chở cho bạn bè của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Are they fronting a new business venture?
|
Họ có đang đứng tên cho một dự án kinh doanh mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has fronted the band for five years.
|
Cô ấy đã là người đại diện cho ban nhạc trong năm năm. |
| Phủ định |
They haven't fronted up about their mistakes yet.
|
Họ vẫn chưa chịu thừa nhận những sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Has he fronted the money for the project?
|
Anh ấy đã ứng trước tiền cho dự án chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's front entrance was recently renovated.
|
Mặt tiền của tòa nhà đã được cải tạo gần đây. |
| Phủ định |
The store's front window wasn't displaying the new collection.
|
Mặt tiền cửa sổ của cửa hàng không trưng bày bộ sưu tập mới. |
| Nghi vấn |
Is John's front yard the one with the rose bushes?
|
Có phải sân trước nhà John là cái có bụi hoa hồng không? |