(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ front
A2

front

noun

Nghĩa tiếng Việt

phía trước mặt trước mặt trận đối diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Front'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần phía trước hoặc bề mặt trước của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The forward part or surface of something.

Ví dụ Thực tế với 'Front'

  • "The house has a beautiful front garden."

    "Ngôi nhà có một khu vườn phía trước rất đẹp."

  • "I'll meet you in front of the cinema."

    "Tôi sẽ gặp bạn ở phía trước rạp chiếu phim."

  • "She sat in the front row."

    "Cô ấy ngồi ở hàng ghế phía trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Front'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: front
  • Verb: front
  • Adjective: front
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

face(mặt tiền)
fore(phía trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

back(phía sau)
rear(phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Front'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí phía trước, đối diện với người quan sát. Có thể dùng cho người, vật, địa điểm, hoặc sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in front of at the front of

in front of: ở phía trước (không nhất thiết chạm vào). at the front of: ở ngay phía trước, thường là vị trí quan trọng hoặc dễ thấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Front'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the developer will have fronted the money for the entire project.
Đến năm sau, nhà phát triển sẽ đã ứng trước tiền cho toàn bộ dự án.
Phủ định
By the end of the week, she won't have fronted the store despite her initial plan.
Đến cuối tuần, cô ấy sẽ không ra mặt cho cửa hàng mặc dù kế hoạch ban đầu của cô ấy là vậy.
Nghi vấn
Will they have fronted the building with the new facade by the time the ceremony starts?
Liệu họ sẽ đã trang trí mặt tiền tòa nhà bằng mặt tiền mới trước khi buổi lễ bắt đầu?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been fronting the project for months before the investors pulled out.
Công ty đã đứng ra làm người đại diện cho dự án trong nhiều tháng trước khi các nhà đầu tư rút lui.
Phủ định
She hadn't been fronting for her brother's illegal activities; she was genuinely unaware.
Cô ấy đã không che đậy cho các hoạt động bất hợp pháp của anh trai mình; cô ấy thực sự không hề hay biết.
Nghi vấn
Had he been fronting the band as the lead singer before they got signed?
Có phải anh ấy đã là người đại diện cho ban nhạc với tư cách là ca sĩ chính trước khi họ được ký hợp đồng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building is fronting the park.
Tòa nhà đang đối diện với công viên.
Phủ định
She isn't fronting for her friends anymore.
Cô ấy không còn đứng ra che chở cho bạn bè của mình nữa.
Nghi vấn
Are they fronting a new business venture?
Họ có đang đứng tên cho một dự án kinh doanh mới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has fronted the band for five years.
Cô ấy đã là người đại diện cho ban nhạc trong năm năm.
Phủ định
They haven't fronted up about their mistakes yet.
Họ vẫn chưa chịu thừa nhận những sai lầm của mình.
Nghi vấn
Has he fronted the money for the project?
Anh ấy đã ứng trước tiền cho dự án chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's front entrance was recently renovated.
Mặt tiền của tòa nhà đã được cải tạo gần đây.
Phủ định
The store's front window wasn't displaying the new collection.
Mặt tiền cửa sổ của cửa hàng không trưng bày bộ sưu tập mới.
Nghi vấn
Is John's front yard the one with the rose bushes?
Có phải sân trước nhà John là cái có bụi hoa hồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)