frontal
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến phía trước hoặc trán.
Definition (English Meaning)
Relating to the front or forehead.
Ví dụ Thực tế với 'Frontal'
-
"The frontal lobe is responsible for higher cognitive functions."
"Thùy trán chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp."
-
"He suffered a frontal head injury in the accident."
"Anh ấy bị chấn thương vùng trán trong tai nạn."
-
"The frontal view of the building is quite impressive."
"Góc nhìn chính diện của tòa nhà khá ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frontal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: frontal
- Adverb: frontally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frontal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí ở phía trước hoặc liên quan đến mặt trước của một vật thể, bộ phận cơ thể, hoặc một sự kiện. Trong giải phẫu học, nó thường liên quan đến trán hoặc xương trán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ mối quan hệ về vị trí (ví dụ: frontal to the altar). Khi đi với 'with', nó mô tả một đặc điểm (ví dụ: frontal with an attack).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the frontal assault was successful!
|
Chà, cuộc tấn công trực diện đã thành công! |
| Phủ định |
Oh no, the frontal view isn't clear at all.
|
Ôi không, góc nhìn chính diện hoàn toàn không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a frontal lobe injury?
|
Này, đó có phải là tổn thương thùy trán không? |