(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frontal
B2

frontal

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc trán phía trước trực diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến phía trước hoặc trán.

Definition (English Meaning)

Relating to the front or forehead.

Ví dụ Thực tế với 'Frontal'

  • "The frontal lobe is responsible for higher cognitive functions."

    "Thùy trán chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp."

  • "He suffered a frontal head injury in the accident."

    "Anh ấy bị chấn thương vùng trán trong tai nạn."

  • "The frontal view of the building is quite impressive."

    "Góc nhìn chính diện của tòa nhà khá ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frontal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frontal
  • Adverb: frontally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

posterior(phía sau)
rear(phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong Y học Giải phẫu học Quân sự Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Frontal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí ở phía trước hoặc liên quan đến mặt trước của một vật thể, bộ phận cơ thể, hoặc một sự kiện. Trong giải phẫu học, nó thường liên quan đến trán hoặc xương trán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi đi với 'to', nó chỉ mối quan hệ về vị trí (ví dụ: frontal to the altar). Khi đi với 'with', nó mô tả một đặc điểm (ví dụ: frontal with an attack).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontal'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the frontal assault was successful!
Chà, cuộc tấn công trực diện đã thành công!
Phủ định
Oh no, the frontal view isn't clear at all.
Ôi không, góc nhìn chính diện hoàn toàn không rõ ràng.
Nghi vấn
Hey, is that a frontal lobe injury?
Này, đó có phải là tổn thương thùy trán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)