(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boundary control
B2

boundary control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát ranh giới quản lý biên giới kiểm soát giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản lý hoặc điều chỉnh các ranh giới, cả vật lý lẫn trừu tượng.

Definition (English Meaning)

The management or regulation of boundaries, whether physical or abstract.

Ví dụ Thực tế với 'Boundary control'

  • "Effective boundary control is crucial for maintaining network security."

    "Kiểm soát ranh giới hiệu quả là rất quan trọng để duy trì an ninh mạng."

  • "The country implemented strict boundary control measures to prevent illegal immigration."

    "Quốc gia đã thực hiện các biện pháp kiểm soát biên giới nghiêm ngặt để ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp."

  • "In therapy, learning boundary control is essential for healthy relationships."

    "Trong trị liệu, học cách kiểm soát ranh giới là điều cần thiết cho các mối quan hệ lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boundary control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

border management(quản lý biên giới)
access control(kiểm soát truy cập)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrestricted access(truy cập không hạn chế)
lack of regulation(thiếu quy định)

Từ liên quan (Related Words)

perimeter security(an ninh vành đai)
firewall(tường lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (An ninh mạng Tâm lý học Địa lý chính trị Kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Boundary control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Boundary control" đề cập đến việc thực thi và duy trì các giới hạn. Trong an ninh mạng, nó liên quan đến việc kiểm soát truy cập và ngăn chặn xâm nhập. Trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến việc thiết lập và duy trì ranh giới cá nhân lành mạnh. Trong địa lý chính trị, nó liên quan đến việc bảo vệ biên giới quốc gia. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over of

‘Boundary control over’: cho thấy quyền hạn, khả năng điều khiển. ‘Boundary control of’: nhấn mạnh sự sở hữu, thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)