frost
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp băng mỏng, màu trắng, hình thành trên mặt đất hoặc các bề mặt khác khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng.
Definition (English Meaning)
A deposit of small white ice crystals formed on the ground or other surfaces when the temperature falls below freezing.
Ví dụ Thực tế với 'Frost'
-
"There was a heavy frost on the ground this morning."
"Sáng nay có một lớp sương giá dày trên mặt đất."
-
"The frost damaged the crops."
"Sương giá đã làm hỏng mùa màng."
-
"She frosted the cookies with colorful icing."
"Cô ấy phủ những chiếc bánh quy bằng lớp kem nhiều màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frost chỉ hiện tượng băng giá hình thành do sự đóng băng của hơi nước trong không khí khi tiếp xúc với bề mặt lạnh. Nó khác với 'ice' (băng) là băng có thể hình thành từ nước lỏng đóng băng hoặc từ tuyết nén lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Frost on' dùng để chỉ sự hiện diện của sương giá trên bề mặt nào đó (ví dụ: frost on the grass). 'Frost over' dùng để chỉ sự bao phủ của sương giá lên một vật gì đó (ví dụ: The windows were frosted over).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.