(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frost
B1

frost

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sương giá băng giá phủ sương làm lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp băng mỏng, màu trắng, hình thành trên mặt đất hoặc các bề mặt khác khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng.

Definition (English Meaning)

A deposit of small white ice crystals formed on the ground or other surfaces when the temperature falls below freezing.

Ví dụ Thực tế với 'Frost'

  • "There was a heavy frost on the ground this morning."

    "Sáng nay có một lớp sương giá dày trên mặt đất."

  • "The frost damaged the crops."

    "Sương giá đã làm hỏng mùa màng."

  • "She frosted the cookies with colorful icing."

    "Cô ấy phủ những chiếc bánh quy bằng lớp kem nhiều màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thaw(tan băng)
melt(tan chảy)

Từ liên quan (Related Words)

ice(băng)
snow(tuyết)
winter(mùa đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Frost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Frost chỉ hiện tượng băng giá hình thành do sự đóng băng của hơi nước trong không khí khi tiếp xúc với bề mặt lạnh. Nó khác với 'ice' (băng) là băng có thể hình thành từ nước lỏng đóng băng hoặc từ tuyết nén lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Frost on' dùng để chỉ sự hiện diện của sương giá trên bề mặt nào đó (ví dụ: frost on the grass). 'Frost over' dùng để chỉ sự bao phủ của sương giá lên một vật gì đó (ví dụ: The windows were frosted over).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)