thaw
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thaw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Làm cho) tan ra, rã đông, trở nên mềm hoặc lỏng hơn do nhiệt độ tăng lên.
Definition (English Meaning)
To (cause to) change from a solid, frozen state to a liquid or soft one, because of an increase in temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Thaw'
-
"The ice is starting to thaw."
"Băng đang bắt đầu tan."
-
"The ground began to thaw in the sun."
"Mặt đất bắt đầu tan ra dưới ánh nắng."
-
"He put the chicken in the refrigerator to thaw."
"Anh ấy đặt con gà vào tủ lạnh để rã đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thaw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thaw
- Verb: thaw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thaw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự tan chảy của băng, tuyết, hoặc thực phẩm đông lạnh. Khác với 'melt' (tan chảy) ở chỗ 'thaw' thường ngụ ý sự thay đổi trạng thái do nhiệt độ tăng lên sau một thời gian đóng băng. 'Melt' có thể diễn ra tự nhiên hoặc do tác động nhiệt trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thaw out: rã đông hoàn toàn. Thaw off: bắt đầu rã đông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thaw'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ice will thaw by noon is likely, given the current temperature.
|
Việc băng tan vào buổi trưa là có khả năng, xét đến nhiệt độ hiện tại. |
| Phủ định |
It is not certain whether the snow will thaw before the weekend.
|
Không chắc chắn liệu tuyết có tan trước cuối tuần hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the ground will thaw enough to plant seeds is what everyone is wondering.
|
Liệu mặt đất có tan đủ để gieo hạt hay không là điều mà mọi người đang thắc mắc. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature rises above freezing, the snow begins to thaw.
|
Nếu nhiệt độ tăng trên mức đóng băng, tuyết bắt đầu tan. |
| Phủ định |
When the sun doesn't shine, the ice doesn't thaw.
|
Khi mặt trời không chiếu sáng, băng không tan. |
| Nghi vấn |
If you put ice in a warm room, does it thaw quickly?
|
Nếu bạn để đá trong phòng ấm, nó có tan nhanh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun thaws the ice.
|
Mặt trời làm tan băng. |
| Phủ định |
No sooner had the ice begun to thaw than another cold front arrived.
|
Băng vừa mới bắt đầu tan thì một đợt lạnh khác lại đến. |
| Nghi vấn |
Should the weather thaw early, will the flowers bloom sooner?
|
Nếu thời tiết tan băng sớm, hoa có nở sớm hơn không? |