fruity
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị hoặc mùi trái cây rõ rệt.
Ví dụ Thực tế với 'Fruity'
-
"This wine has a fruity aroma."
"Loại rượu vang này có hương thơm trái cây."
-
"The dessert had a light, fruity taste."
"Món tráng miệng có vị trái cây nhẹ nhàng."
-
"This shower gel has a lovely fruity scent."
"Sữa tắm này có mùi trái cây rất dễ chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fruity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả hương vị hoặc mùi thơm của thực phẩm, đồ uống, đặc biệt là rượu vang, nước hoa, hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. 'Fruity' nhấn mạnh sự tươi mát, ngọt ngào và tự nhiên của hương vị hoặc mùi hương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.