(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruity
B1

fruity

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có vị trái cây có mùi trái cây hương trái cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị hoặc mùi trái cây rõ rệt.

Definition (English Meaning)

Tasting or smelling strongly of fruit.

Ví dụ Thực tế với 'Fruity'

  • "This wine has a fruity aroma."

    "Loại rượu vang này có hương thơm trái cây."

  • "The dessert had a light, fruity taste."

    "Món tráng miệng có vị trái cây nhẹ nhàng."

  • "This shower gel has a lovely fruity scent."

    "Sữa tắm này có mùi trái cây rất dễ chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fruity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

citrus(họ cam quýt)
berry(quả mọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Miêu tả cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Fruity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả hương vị hoặc mùi thơm của thực phẩm, đồ uống, đặc biệt là rượu vang, nước hoa, hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. 'Fruity' nhấn mạnh sự tươi mát, ngọt ngào và tự nhiên của hương vị hoặc mùi hương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)