fuel gauge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel gauge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ chỉ báo lượng nhiên liệu còn lại trong bình chứa của xe.
Definition (English Meaning)
An instrument that indicates the amount of fuel in a vehicle's tank.
Ví dụ Thực tế với 'Fuel gauge'
-
"The fuel gauge showed that the tank was almost empty."
"Đồng hồ báo nhiên liệu chỉ rằng bình xăng gần như cạn."
-
"Make sure to check the fuel gauge before you go on a long trip."
"Hãy chắc chắn kiểm tra đồng hồ báo nhiên liệu trước khi bạn đi một chuyến đi dài."
-
"The fuel gauge is not working properly; it always shows full."
"Đồng hồ báo nhiên liệu không hoạt động đúng cách; nó luôn hiển thị đầy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel gauge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuel gauge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuel gauge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fuel gauge chỉ đơn thuần là một thiết bị đo lường. Nó thường được tìm thấy trên bảng điều khiển của xe. Đôi khi nó được gọi là 'fuel level indicator'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt (ví dụ: on the dashboard). 'in' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một vật nào đó (ví dụ: in the car). Trong trường hợp này, 'on' thường được dùng hơn khi nói về vị trí của fuel gauge trên bảng điều khiển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel gauge'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fuel gauge indicates that the tank is nearly full.
|
Đồng hồ đo nhiên liệu chỉ ra rằng bình xăng gần đầy. |
| Phủ định |
The fuel gauge isn't working properly; it always reads empty even after filling up.
|
Đồng hồ đo nhiên liệu không hoạt động bình thường; nó luôn báo cạn ngay cả sau khi đổ đầy. |
| Nghi vấn |
Is the fuel gauge accurate, or do I need to estimate how much gas I have left?
|
Đồng hồ đo nhiên liệu có chính xác không, hay tôi cần ước tính lượng xăng còn lại? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I realized we were low on gas, the fuel gauge had already shown empty for an hour.
|
Vào thời điểm tôi nhận ra chúng tôi sắp hết xăng, đồng hồ báo xăng đã hiển thị hết xăng được một tiếng rồi. |
| Phủ định |
He hadn't noticed the fuel gauge until the car started sputtering.
|
Anh ấy đã không để ý đến đồng hồ báo xăng cho đến khi xe bắt đầu khựng lại. |
| Nghi vấn |
Had she checked the fuel gauge before embarking on the long road trip?
|
Cô ấy đã kiểm tra đồng hồ báo xăng trước khi bắt đầu chuyến đi đường dài chưa? |