(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuel level indicator
B1

fuel level indicator

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng hồ đo mức nhiên liệu đồng hồ báo nhiên liệu thiết bị chỉ báo mức nhiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel level indicator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồng hồ hoặc thiết bị hiển thị lượng nhiên liệu còn lại trong bình chứa.

Definition (English Meaning)

A gauge or instrument that shows the amount of fuel remaining in a tank.

Ví dụ Thực tế với 'Fuel level indicator'

  • "The fuel level indicator was showing empty, so I stopped at the gas station."

    "Đồng hồ báo mức nhiên liệu chỉ mức cạn, vì vậy tôi đã dừng lại ở trạm xăng."

  • "Before taking off, always check the fuel level indicator."

    "Trước khi cất cánh, luôn kiểm tra đồng hồ báo mức nhiên liệu."

  • "A malfunctioning fuel level indicator can be dangerous."

    "Một đồng hồ báo mức nhiên liệu bị hỏng có thể gây nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel level indicator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fuel level indicator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô/Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Fuel level indicator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của xe cộ (ô tô, máy bay, tàu thuyền) để chỉ thiết bị hiển thị mức nhiên liệu. Nó cung cấp thông tin quan trọng cho người vận hành để tránh tình trạng hết nhiên liệu bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel level indicator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)