(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fugacious
C1

fugacious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chóng tàn phù du thoáng qua dễ phai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fugacious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong một thời gian ngắn; phù du; thoáng qua.

Definition (English Meaning)

Lasting only a short time; fleeting; ephemeral.

Ví dụ Thực tế với 'Fugacious'

  • "The scent of the flowers was fugacious, disappearing almost as soon as it bloomed."

    "Hương thơm của những bông hoa rất chóng tàn, biến mất gần như ngay khi chúng nở."

  • "The fugacious beauty of youth."

    "Vẻ đẹp thoáng qua của tuổi trẻ."

  • "His fugacious fame quickly faded into obscurity."

    "Danh tiếng chóng tàn của anh ấy nhanh chóng chìm vào quên lãng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fugacious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fugacious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent(vĩnh viễn, lâu dài)
lasting(bền vững, kéo dài)
enduring(trường tồn, chịu đựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fugacious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fugacious' nhấn mạnh sự ngắn ngủi, nhanh chóng biến mất. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ tồn tại trong chốc lát và dễ dàng phai nhạt. Khác với 'transient' (tạm thời), 'fugacious' có sắc thái mạnh hơn về sự mong manh và dễ tan biến. So với 'ephemeral' (phù du), 'fugacious' có thể mang ý nghĩa chủ động biến mất, không chỉ đơn thuần là ngắn ngủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fugacious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)