fugacious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fugacious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một thời gian ngắn; phù du; thoáng qua.
Ví dụ Thực tế với 'Fugacious'
-
"The scent of the flowers was fugacious, disappearing almost as soon as it bloomed."
"Hương thơm của những bông hoa rất chóng tàn, biến mất gần như ngay khi chúng nở."
-
"The fugacious beauty of youth."
"Vẻ đẹp thoáng qua của tuổi trẻ."
-
"His fugacious fame quickly faded into obscurity."
"Danh tiếng chóng tàn của anh ấy nhanh chóng chìm vào quên lãng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fugacious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fugacious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fugacious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fugacious' nhấn mạnh sự ngắn ngủi, nhanh chóng biến mất. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ tồn tại trong chốc lát và dễ dàng phai nhạt. Khác với 'transient' (tạm thời), 'fugacious' có sắc thái mạnh hơn về sự mong manh và dễ tan biến. So với 'ephemeral' (phù du), 'fugacious' có thể mang ý nghĩa chủ động biến mất, không chỉ đơn thuần là ngắn ngủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fugacious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.