fumigated
Động từ (dạng quá khứ/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumigated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xông khói; đã được khử trùng hoặc làm sạch bằng khói (hoặc hơi hóa chất).
Definition (English Meaning)
Having been subjected to fumigation; disinfected or purified with fumes.
Ví dụ Thực tế với 'Fumigated'
-
"The grain was fumigated to prevent infestation."
"Lúa đã được xông khói để ngăn ngừa sâu mọt."
-
"The ship was fumigated after the discovery of rats."
"Con tàu đã được xông khói sau khi phát hiện chuột."
-
"All imported goods are fumigated to prevent the spread of invasive species."
"Tất cả hàng hóa nhập khẩu đều được xông khói để ngăn chặn sự lây lan của các loài xâm lấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fumigated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fumigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fumigated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fumigated' thường được sử dụng để mô tả một không gian, vật thể hoặc khu vực đã trải qua quá trình xử lý bằng khói hoặc hóa chất để tiêu diệt côn trùng, sâu bọ, vi khuẩn hoặc các loại sinh vật gây hại khác. Quá trình này nhằm mục đích loại bỏ hoặc kiểm soát dịch hại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc bảo quản hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ rõ chất hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình xông khói. Ví dụ: 'The warehouse was fumigated with methyl bromide.' (Nhà kho đã được xông khói bằng methyl bromide).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumigated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.