(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ functional safety
C1

functional safety

Noun

Nghĩa tiếng Việt

an toàn chức năng bảo đảm an toàn chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functional safety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của an toàn tổng thể phụ thuộc vào việc một hệ thống hoặc thiết bị hoạt động chính xác để đáp ứng các đầu vào của nó, bao gồm quản lý an toàn các lỗi có thể xảy ra của người vận hành, lỗi phần cứng và thay đổi môi trường.

Definition (English Meaning)

Part of the overall safety that depends on a system or equipment operating correctly in response to its inputs, including the safe management of likely operator errors, hardware failures, and environmental changes.

Ví dụ Thực tế với 'Functional safety'

  • "The design must comply with the standards for functional safety."

    "Thiết kế phải tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn chức năng."

  • "Functional safety is a critical aspect of automotive engineering."

    "An toàn chức năng là một khía cạnh quan trọng của kỹ thuật ô tô."

  • "The assessment of functional safety requires a systematic approach."

    "Việc đánh giá an toàn chức năng đòi hỏi một cách tiếp cận có hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Functional safety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functional safety
  • Adjective: functional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process safety(an toàn quy trình)
safety integrity(tính toàn vẹn an toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

hazard(mối nguy hiểm)
risk(rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

SIL (Safety Integrity Level)(Mức độ toàn vẹn an toàn)
safety lifecycle(vòng đời an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Functional safety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Functional safety nhấn mạnh vào khả năng một hệ thống hoặc thiết bị thực hiện đúng chức năng an toàn được thiết kế để giảm thiểu rủi ro. Nó không chỉ đơn thuần là an toàn, mà là an toàn dựa trên chức năng cụ thể và hoạt động chính xác của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in functional safety’ chỉ ra một lĩnh vực hoặc chuyên môn. ‘for functional safety’ chỉ mục đích hoặc lý do của một hành động, quy trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Functional safety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)