(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safe
A2

safe

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

an toàn bình an vững chắc két sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

An toàn; được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro; không có khả năng gây nguy hiểm hoặc rắc rối.

Definition (English Meaning)

Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to cause danger or trouble.

Ví dụ Thực tế với 'Safe'

  • "The money is safe in the bank."

    "Tiền được an toàn trong ngân hàng."

  • "It's not safe to walk alone at night."

    "Không an toàn khi đi bộ một mình vào ban đêm."

  • "The bridge is now safe for traffic."

    "Cây cầu bây giờ an toàn cho giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: safeness
  • Adjective: safe
  • Adverb: safely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Safe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'safe' thường được dùng để mô tả một tình trạng, địa điểm hoặc vật được bảo vệ khỏi nguy hiểm. Nó cũng có thể mô tả một người thận trọng và không thích mạo hiểm. So sánh với 'secure', 'safe' nhấn mạnh vào việc tránh khỏi nguy hiểm tiềm tàng, trong khi 'secure' nhấn mạnh vào sự bảo vệ và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'safe from' được dùng để chỉ nguồn gốc của sự an toàn (ví dụ: safe from harm). 'safe in' được dùng để chỉ một địa điểm hoặc tình huống mà sự an toàn được đảm bảo (ví dụ: safe in the knowledge).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After checking all the doors and windows, I felt safe enough to go to sleep.
Sau khi kiểm tra tất cả các cửa ra vào và cửa sổ, tôi cảm thấy đủ an toàn để đi ngủ.
Phủ định
Unless you wear a helmet, you will not ride your bike safely.
Trừ khi bạn đội mũ bảo hiểm, bạn sẽ không lái xe đạp một cách an toàn.
Nghi vấn
If the safety measures are correctly implemented, will the workers feel safe?
Nếu các biện pháp an toàn được thực hiện đúng cách, liệu công nhân có cảm thấy an toàn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge used to be safe for cars, but it's now closed.
Cây cầu cũ từng an toàn cho xe hơi, nhưng giờ nó đã bị đóng cửa.
Phủ định
People didn't use to feel safe walking alone at night in this area.
Mọi người đã từng không cảm thấy an toàn khi đi bộ một mình vào ban đêm ở khu vực này.
Nghi vấn
Did you use to feel safe leaving your door unlocked?
Bạn đã từng cảm thấy an toàn khi không khóa cửa nhà mình sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)