(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental characteristic
B2

fundamental characteristic

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm cơ bản tính chất cốt yếu thuộc tính nền tảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất cơ bản hoặc thiết yếu, là một phần không thể thiếu của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A basic or essential feature or quality that is a necessary part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental characteristic'

  • "Honesty is a fundamental characteristic of a trustworthy person."

    "Trung thực là một đặc điểm cơ bản của một người đáng tin cậy."

  • "A fundamental characteristic of democracy is the right to vote."

    "Một đặc điểm cơ bản của nền dân chủ là quyền bầu cử."

  • "Adaptability is a fundamental characteristic for survival in a constantly changing environment."

    "Khả năng thích ứng là một đặc điểm cơ bản để tồn tại trong một môi trường liên tục thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fundamental, characteristic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
superficial quality(phẩm chất bề ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Fundamental" nhấn mạnh tính chất nền tảng, cốt yếu, không thể thiếu để xác định bản chất của sự vật, hiện tượng. "Characteristic" chỉ một đặc điểm phân biệt, giúp nhận diện sự khác biệt với những thứ khác. Cụm từ này thường dùng để mô tả những đặc tính then chốt, định nghĩa bản chất của đối tượng được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi sử dụng "of", nó thường chỉ ra rằng đặc điểm đó thuộc về cái gì. Ví dụ: "a fundamental characteristic of human nature". Khi sử dụng "to", nó thường chỉ ra rằng đặc điểm đó quan trọng đối với cái gì. Ví dụ: "a fundamental characteristic to the success of the project".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental characteristic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)