(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key trait
B2

key trait

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm then chốt tính chất chủ yếu đặc tính quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, tính năng hoặc phẩm chất quan trọng hoặc thiết yếu.

Definition (English Meaning)

A crucial or essential characteristic, feature, or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Key trait'

  • "Honesty is a key trait for a successful politician."

    "Trung thực là một đặc điểm then chốt đối với một chính trị gia thành công."

  • "Adaptability is a key trait in today's rapidly changing business environment."

    "Khả năng thích ứng là một đặc điểm then chốt trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng ngày nay."

  • "Patience is a key trait for teachers."

    "Kiên nhẫn là một đặc điểm then chốt đối với giáo viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key trait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Key trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Key trait" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một đặc điểm cụ thể. Nó chỉ ra rằng đặc điểm đó là yếu tố then chốt, quyết định hoặc có ảnh hưởng lớn đến một vấn đề, đối tượng hoặc cá nhân nào đó. Khác với "characteristic" hay "feature" đơn thuần, "key trait" mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key trait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)