(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential feature
B2

essential feature

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm thiết yếu tính năng cơ bản yếu tố then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc khía cạnh cần thiết hoặc cơ bản.

Definition (English Meaning)

A necessary or fundamental characteristic or aspect.

Ví dụ Thực tế với 'Essential feature'

  • "Reliability is an essential feature of any good car."

    "Độ tin cậy là một đặc điểm thiết yếu của bất kỳ chiếc xe tốt nào."

  • "Security is an essential feature of any online banking system."

    "Bảo mật là một đặc điểm thiết yếu của bất kỳ hệ thống ngân hàng trực tuyến nào."

  • "The essential feature of democracy is the right to vote."

    "Đặc điểm thiết yếu của nền dân chủ là quyền bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

core function(chức năng cốt lõi)
basic requirement(yêu cầu cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Essential feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Essential feature" nhấn mạnh một đặc điểm mà nếu thiếu nó, đối tượng hoặc hệ thống sẽ không thể hoạt động hoặc tồn tại một cách đúng nghĩa. Nó khác với "important feature" (đặc điểm quan trọng) ở mức độ cần thiết; một "important feature" có thể nâng cao trải nghiệm hoặc hiệu suất, nhưng không nhất thiết là không thể thiếu. So sánh với "key feature" (đặc điểm chính) thường được sử dụng để chỉ một trong số những đặc điểm quan trọng nhất, trong khi "essential feature" là không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

"of" thường được dùng để chỉ đặc điểm thiết yếu của một thứ gì đó (ví dụ: "An essential feature of a car is an engine."). "for" thường liên quan đến mục đích hoặc yêu cầu (ví dụ: "Good communication is an essential feature for a successful team."). "in" có thể chỉ ra nơi một đặc điểm thiết yếu được tìm thấy (ví dụ: "Patience is an essential feature in a teacher.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential feature'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's essential features are its innovative design and reliable customer support.
Những đặc điểm thiết yếu của công ty là thiết kế sáng tạo và hỗ trợ khách hàng đáng tin cậy.
Phủ định
The product's essential features aren't its flashy appearance but its long-lasting durability.
Các tính năng thiết yếu của sản phẩm không phải là vẻ ngoài hào nhoáng mà là độ bền lâu dài của nó.
Nghi vấn
Is John's essential feature his unwavering determination, or is it his ability to inspire others?
Đặc điểm thiết yếu của John có phải là sự quyết tâm không lay chuyển của anh ấy, hay là khả năng truyền cảm hứng cho người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)