(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gap
A2

gap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng trống khe hở lỗ hổng khoảng cách sự khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng trống hoặc khoảng cách giữa hai vật hoặc hai địa điểm.

Definition (English Meaning)

A space or interval between two things or places.

Ví dụ Thực tế với 'Gap'

  • "There's a gap between the two buildings."

    "Có một khoảng trống giữa hai tòa nhà."

  • "He squeezed through the gap in the fence."

    "Anh ấy len qua khoảng trống trên hàng rào."

  • "The widening gap between rich and poor is a serious problem."

    "Khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo là một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gap' thường được dùng để chỉ một khoảng trống vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự khác biệt hoặc thiếu sót về kiến thức, kinh nghiệm, hoặc kỹ năng. So sánh với 'space', 'gap' thường mang ý nghĩa về một sự thiếu hụt hoặc gián đoạn nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

in: 'The gap in the fence.' (Khoảng trống *trong* hàng rào.)
between: 'The gap between rich and poor.' (Khoảng cách *giữa* người giàu và người nghèo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)