gap
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng trống hoặc khoảng cách giữa hai vật hoặc hai địa điểm.
Definition (English Meaning)
A space or interval between two things or places.
Ví dụ Thực tế với 'Gap'
-
"There's a gap between the two buildings."
"Có một khoảng trống giữa hai tòa nhà."
-
"He squeezed through the gap in the fence."
"Anh ấy len qua khoảng trống trên hàng rào."
-
"The widening gap between rich and poor is a serious problem."
"Khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo là một vấn đề nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gap' thường được dùng để chỉ một khoảng trống vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự khác biệt hoặc thiếu sót về kiến thức, kinh nghiệm, hoặc kỹ năng. So sánh với 'space', 'gap' thường mang ý nghĩa về một sự thiếu hụt hoặc gián đoạn nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'The gap in the fence.' (Khoảng trống *trong* hàng rào.)
between: 'The gap between rich and poor.' (Khoảng cách *giữa* người giàu và người nghèo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.