(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provide
B1

provide

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp chu cấp đem lại đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp một cái gì đó hữu ích hoặc cần thiết; làm cho cái gì đó có sẵn.

Definition (English Meaning)

To supply something useful or necessary; to make something available.

Ví dụ Thực tế với 'Provide'

  • "The company provides excellent customer service."

    "Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc."

  • "The government provides financial assistance to low-income families."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp."

  • "This website provides information about local events."

    "Trang web này cung cấp thông tin về các sự kiện địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

support(hỗ trợ)
give(cho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Provide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provide' mang ý nghĩa cung cấp một cách chủ động và có mục đích. Thường đi kèm với việc đáp ứng một nhu cầu cụ thể. Nó trang trọng hơn so với 'give'. So sánh với 'offer': 'Offer' mang nghĩa đề nghị cung cấp, còn 'provide' là hành động cung cấp thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Provide with': Cung cấp cái gì cho ai đó. Ví dụ: 'The school provides students with books.' ('Provide for': Cung cấp những thứ cần thiết cho cuộc sống của ai đó; chu cấp cho ai đó. Ví dụ: 'He works hard to provide for his family.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)