gainful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gainful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lợi, có lợi, có thu nhập.
Definition (English Meaning)
Producing money or other advantages.
Ví dụ Thực tế với 'Gainful'
-
"She found gainful employment as a software developer."
"Cô ấy tìm được một công việc sinh lợi với vai trò là nhà phát triển phần mềm."
-
"He sought gainful occupation after retiring from the military."
"Ông ấy tìm kiếm một công việc sinh lợi sau khi nghỉ hưu từ quân đội."
-
"The charity provides gainful training to unemployed youth."
"Tổ chức từ thiện cung cấp đào tạo mang lại lợi ích cho thanh niên thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gainful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gainful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gainful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gainful" thường được sử dụng để mô tả công việc, hoạt động hoặc việc làm mang lại thu nhập hoặc lợi nhuận đáng kể. Nó nhấn mạnh tính chất có ích về mặt tài chính. So với các từ như "profitable" (có lợi nhuận), "gainful" có thể ám chỉ một công việc ổn định và thường xuyên hơn là một giao dịch đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gainful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.