(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gainful
B2

gainful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sinh lợi có lợi có thu nhập béo bở (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gainful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh lợi, có lợi, có thu nhập.

Definition (English Meaning)

Producing money or other advantages.

Ví dụ Thực tế với 'Gainful'

  • "She found gainful employment as a software developer."

    "Cô ấy tìm được một công việc sinh lợi với vai trò là nhà phát triển phần mềm."

  • "He sought gainful occupation after retiring from the military."

    "Ông ấy tìm kiếm một công việc sinh lợi sau khi nghỉ hưu từ quân đội."

  • "The charity provides gainful training to unemployed youth."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp đào tạo mang lại lợi ích cho thanh niên thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gainful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gainful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

employment(việc làm)
work(công việc)
occupation(nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Gainful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gainful" thường được sử dụng để mô tả công việc, hoạt động hoặc việc làm mang lại thu nhập hoặc lợi nhuận đáng kể. Nó nhấn mạnh tính chất có ích về mặt tài chính. So với các từ như "profitable" (có lợi nhuận), "gainful" có thể ám chỉ một công việc ổn định và thường xuyên hơn là một giao dịch đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gainful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)