(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproductive
B2

unproductive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không hiệu quả vô năng suất không tạo ra kết quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproductive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sản xuất ra nhiều hoặc không sản xuất ra gì; không hiệu quả hoặc không đáng.

Definition (English Meaning)

Not producing much or anything; not efficient or worthwhile.

Ví dụ Thực tế với 'Unproductive'

  • "The meeting was largely unproductive and very little was decided."

    "Cuộc họp phần lớn là không hiệu quả và rất ít điều được quyết định."

  • "The strike was unproductive and achieved nothing."

    "Cuộc đình công là không hiệu quả và không đạt được gì cả."

  • "Spending hours on social media is unproductive when you have work to do."

    "Dành hàng giờ trên mạng xã hội là không hiệu quả khi bạn có việc phải làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproductive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unproductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
output(sản lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Năng suất

Ghi chú Cách dùng 'Unproductive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unproductive' thường được dùng để mô tả một người, một giai đoạn thời gian, một hoạt động, hoặc một mảnh đất không mang lại kết quả như mong đợi. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả và lãng phí nguồn lực. So với 'ineffective', 'unproductive' tập trung hơn vào việc thiếu sản lượng hoặc kết quả cụ thể, trong khi 'ineffective' tập trung vào việc không đạt được mục tiêu mong muốn, ngay cả khi có sản lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproductive'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the meeting was unproductive is a concern for the entire team.
Việc cuộc họp không hiệu quả là một mối lo ngại cho toàn bộ nhóm.
Phủ định
What makes the farm unproductive isn't the soil quality, but the lack of irrigation.
Điều khiến trang trại không hiệu quả không phải là chất lượng đất mà là sự thiếu hụt hệ thống tưới tiêu.
Nghi vấn
Whether the new strategy will be unproductive remains to be seen.
Liệu chiến lược mới có không hiệu quả hay không vẫn còn phải xem xét.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being unproductive is crucial for meeting deadlines.
Tránh việc trở nên không hiệu quả là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn.
Phủ định
I don't appreciate being unproductive during my working hours.
Tôi không thích việc trở nên không hiệu quả trong giờ làm việc của mình.
Nghi vấn
Is resisting being unproductive a key to your success?
Có phải việc chống lại sự kém hiệu quả là chìa khóa thành công của bạn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To label the meeting as unproductive would be unfair to the team's efforts.
Gán cho cuộc họp là không hiệu quả sẽ không công bằng với những nỗ lực của nhóm.
Phủ định
It is important not to be unproductive during working hours.
Điều quan trọng là không được làm việc kém hiệu quả trong giờ làm việc.
Nghi vấn
Why choose to remain unproductive when opportunities abound?
Tại sao lại chọn tiếp tục không hiệu quả khi có rất nhiều cơ hội?
(Vị trí vocab_tab4_inline)