(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ galvanic corrosion
C1

galvanic corrosion

noun

Nghĩa tiếng Việt

ăn mòn điện hóa ăn mòn cặp kim loại ăn mòn do tiếp xúc điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galvanic corrosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn mòn điện hóa xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc điện với nhau trong môi trường chất điện phân.

Definition (English Meaning)

Electrochemical corrosion that occurs when two dissimilar metals are in electrical contact in the presence of an electrolyte.

Ví dụ Thực tế với 'Galvanic corrosion'

  • "Galvanic corrosion can be prevented by electrically isolating the metals."

    "Ăn mòn điện hóa có thể được ngăn chặn bằng cách cách ly điện các kim loại."

  • "The bridge suffered from galvanic corrosion where the steel supports met the aluminum deck."

    "Cây cầu bị ăn mòn điện hóa tại nơi các trụ thép tiếp xúc với mặt sàn nhôm."

  • "Using sacrificial anodes is a common method for preventing galvanic corrosion on ships."

    "Sử dụng anốt hy sinh là một phương pháp phổ biến để ngăn ngừa ăn mòn điện hóa trên tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Galvanic corrosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: galvanic corrosion
  • Adjective: galvanic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bimetallic corrosion(Ăn mòn lưỡng kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Galvanic corrosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Galvanic corrosion, còn được gọi là ăn mòn lưỡng kim, là một quá trình điện hóa trong đó một kim loại bị ăn mòn khi nó ở trong tiếp xúc điện, trong môi trường điện phân, với một kim loại khác khác biệt hơn. Quá trình này tương tự như hoạt động của một pin điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

* of: Dùng để chỉ đặc tính của quá trình ăn mòn. Ví dụ: 'the effects of galvanic corrosion'.
* between: Dùng để chỉ mối quan hệ giữa các kim loại. Ví dụ: 'galvanic corrosion between steel and aluminum'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Galvanic corrosion'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Galvanic corrosion occurs when dissimilar metals are in contact in the presence of an electrolyte.
Ăn mòn điện hóa xảy ra khi các kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau trong môi trường chất điện phân.
Phủ định
Galvanic corrosion does not happen if the metals are the same or isolated from each other.
Ăn mòn điện hóa không xảy ra nếu các kim loại giống nhau hoặc được cách ly với nhau.
Nghi vấn
Does galvanic corrosion pose a significant threat to the integrity of this structure?
Ăn mòn điện hóa có gây ra mối đe dọa đáng kể đến tính toàn vẹn của cấu trúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)