galvanic cell
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galvanic cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào điện hóa sử dụng các phản ứng oxy hóa khử tự phát để tạo ra năng lượng điện.
Definition (English Meaning)
An electrochemical cell that uses spontaneous redox reactions to generate electrical energy.
Ví dụ Thực tế với 'Galvanic cell'
-
"A galvanic cell consists of two different metals immersed in an electrolyte."
"Một tế bào galvanic bao gồm hai kim loại khác nhau được nhúng trong một chất điện phân."
-
"The dry cell battery is a common example of a galvanic cell."
"Pin khô là một ví dụ phổ biến về tế bào galvanic."
-
"The galvanic cell converts chemical energy into electrical energy."
"Tế bào galvanic chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Galvanic cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: galvanic cell
- Adjective: galvanic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Galvanic cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào galvanic, còn được gọi là pin voltaic, là một hệ thống bao gồm hai điện cực khác nhau nhúng trong dung dịch điện ly, được kết nối bằng cầu muối hoặc vách ngăn xốp. Phản ứng oxy hóa khử xảy ra tự phát, chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện. Sự khác biệt chính với tế bào điện phân là tế bào galvanic tạo ra điện, trong khi tế bào điện phân cần điện để thúc đẩy phản ứng hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự chứa đựng hoặc vị trí bên trong (ví dụ: 'The electrodes are in an electrolyte solution.'). with: Dùng để chỉ sự kết hợp hoặc tương tác (ví dụ: 'The galvanic cell is connected with a circuit.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Galvanic cell'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist aimed to study the galvanic cell's reaction.
|
Nhà khoa học hướng đến việc nghiên cứu phản ứng của pin galvanic. |
| Phủ định |
The student chose not to disassemble the galvanic cell.
|
Học sinh chọn không tháo rời pin galvanic. |
| Nghi vấn |
Why do you need to use a galvanic process for this metal?
|
Tại sao bạn cần sử dụng quy trình mạ điện cho kim loại này? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer designed a highly efficient galvanic cell.
|
Kỹ sư đã thiết kế một pin điện hóa hiệu quả cao. |
| Phủ định |
The research team did not include a galvanic component in the experiment.
|
Nhóm nghiên cứu đã không bao gồm một thành phần điện hóa trong thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does the device utilize a galvanic cell to generate electricity?
|
Thiết bị có sử dụng pin điện hóa để tạo ra điện không? |