gamekeeper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamekeeper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người được thuê để chăm sóc các loài động vật và chim hoang dã trên một khu đất, ngăn chặn nạn săn trộm và đảm bảo có đủ thú săn cho việc săn bắn.
Definition (English Meaning)
A person employed to take care of game animals and birds on an estate, preventing poaching and ensuring that there is sufficient game for shooting.
Ví dụ Thực tế với 'Gamekeeper'
-
"The gamekeeper patrolled the woods at night to deter poachers."
"Người quản lý săn bắn tuần tra trong rừng vào ban đêm để ngăn chặn những kẻ săn trộm."
-
"He worked as a gamekeeper on a large country estate."
"Anh ấy làm quản lý săn bắn trên một khu đất lớn ở nông thôn."
-
"The gamekeeper's job is to ensure the health of the deer population."
"Công việc của người quản lý săn bắn là đảm bảo sức khỏe của quần thể hươu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamekeeper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamekeeper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamekeeper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gamekeeper' thường liên quan đến các khu đất lớn ở nông thôn, đặc biệt là ở Anh và các nước châu Âu khác. Công việc của một gamekeeper bao gồm quản lý môi trường sống, kiểm soát số lượng động vật săn mồi, và bảo vệ động vật hoang dã khỏi những kẻ săn trộm. Nghĩa của từ này gắn liền với hoạt động săn bắn có kiểm soát và bảo tồn đa dạng sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ khu vực hoặc khu đất mà người gamekeeper đó quản lý (ví dụ: gamekeeper of the estate). ‘for’ có thể dùng để diễn tả mục đích của việc quản lý (ví dụ: employed for the purpose of maintaining game populations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamekeeper'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the gamekeeper who protects the forest from poachers.
|
Anh ấy là người giữ rừng, người bảo vệ khu rừng khỏi những kẻ săn trộm. |
| Phủ định |
They are not gamekeepers; their job is different.
|
Họ không phải là người giữ rừng; công việc của họ khác. |
| Nghi vấn |
Is she the gamekeeper whose responsibilities include wildlife conservation?
|
Cô ấy có phải là người giữ rừng có trách nhiệm bảo tồn động vật hoang dã không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a gamekeeper and protected the forest.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy là một người kiểm lâm và bảo vệ khu rừng. |
| Phủ định |
She said that she was not a gamekeeper, but she helped to preserve the wildlife.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không phải là người kiểm lâm, nhưng cô ấy đã giúp bảo tồn động vật hoang dã. |
| Nghi vấn |
He asked if I knew that the man was a gamekeeper.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi có biết người đàn ông đó là một người kiểm lâm hay không. |