gamut of ideas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamut of ideas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt hoặc phạm vi đầy đủ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A complete range or scope of something.
Ví dụ Thực tế với 'Gamut of ideas'
-
"The discussion covered a gamut of ideas, from economic reform to environmental protection."
"Cuộc thảo luận bao gồm một loạt các ý tưởng, từ cải cách kinh tế đến bảo vệ môi trường."
-
"The project involved a gamut of skills, including coding, design, and marketing."
"Dự án liên quan đến một loạt các kỹ năng, bao gồm lập trình, thiết kế và tiếp thị."
-
"The book explores a gamut of emotions, from joy to sorrow."
"Cuốn sách khám phá một loạt các cảm xúc, từ vui sướng đến đau buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamut of ideas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamut of ideas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gamut' thường được sử dụng để chỉ một dải liên tục các khả năng, phẩm chất, hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh sự toàn diện và bao phủ của phạm vi đó. Trong cụm 'gamut of ideas,' nó ám chỉ một tập hợp đa dạng và đầy đủ các ý tưởng, từ những ý tưởng đơn giản đến phức tạp, từ quen thuộc đến mới lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng 'ideas' là thành phần tạo nên 'gamut'. 'Gamut of ideas' có nghĩa là 'một dải các ý tưởng' hoặc 'toàn bộ các ý tưởng'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamut of ideas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.