gangling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về người) cao lêu nghêu, gầy nhẳng và vụng về trong cử động hoặc dáng vẻ.
Definition (English Meaning)
(of a person) tall, thin, and awkward in movements or bearing.
Ví dụ Thực tế với 'Gangling'
-
"A gangling teenager walked into the room."
"Một thiếu niên cao lêu nghêu bước vào phòng."
-
"He was a gangling youth with big feet."
"Anh ta là một chàng trai trẻ cao lêu nghêu với bàn chân to."
-
"The gangling giraffe towered over the other animals."
"Con hươu cao cổ cao lêu nghêu vượt lên trên những con vật khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gangling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gangling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gangling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gangling' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu duyên dáng và vụng về do vóc dáng cao và gầy. Nó khác với 'lanky', vốn cũng chỉ người cao và gầy nhưng không nhất thiết ám chỉ sự vụng về. 'Gaunt' lại nhấn mạnh sự gầy gò, hốc hác, thường do bệnh tật hoặc thiếu ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangling'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so gangling; he'd be much more confident.
|
Tôi ước gì anh ấy đừng có vẻ vụng về như vậy; anh ấy sẽ tự tin hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only she weren't gangling, she wouldn't feel so self-conscious about her height.
|
Giá mà cô ấy không vụng về thì cô ấy đã không cảm thấy tự ti về chiều cao của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish he could move without looking so gangling; would that make him happier?
|
Tôi ước gì anh ấy có thể di chuyển mà không trông vụng về như vậy; điều đó có khiến anh ấy hạnh phúc hơn không? |