(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knight
B1

knight

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệp sĩ mã (cờ vua)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông phục vụ quốc vương hoặc lãnh chúa của mình với tư cách là một người lính cưỡi ngựa mặc áo giáp, hiệp sĩ.

Definition (English Meaning)

A man who served his sovereign or lord as a mounted soldier in armour.

Ví dụ Thực tế với 'Knight'

  • "He was a brave knight, loyal to his king."

    "Ông là một hiệp sĩ dũng cảm, trung thành với nhà vua."

  • "He dreamed of becoming a knight and fighting for justice."

    "Anh mơ ước trở thành một hiệp sĩ và chiến đấu cho công lý."

  • "The black knight moved to attack the queen."

    "Quân mã đen di chuyển để tấn công hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Knight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệp sĩ thường liên quan đến hình ảnh người lính dũng cảm, trung thành và có tinh thần thượng võ trong thời Trung Cổ. Nó cũng mang ý nghĩa về sự cao thượng và danh dự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Knight of (một tước vị, ví dụ: Knight of the Round Table - Hiệp sĩ Bàn Tròn). Knight for (hiệp sĩ vì điều gì, ví dụ: He was knighted for his bravery - Anh ta được phong tước hiệp sĩ vì sự dũng cảm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)