gawking
Verb (Động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gawking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm một cách há hốc mồm, thường là vì tò mò, ngạc nhiên hoặc thiếu tế nhị.
Ví dụ Thực tế với 'Gawking'
-
"The tourists were gawking at the street performers."
"Du khách đang nhìn chằm chằm vào những người biểu diễn đường phố."
-
"They were gawking at the celebrity who walked by."
"Họ đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng đi ngang qua."
-
"Stop gawking! It's rude."
"Đừng nhìn chằm chằm nữa! Thật là bất lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gawking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gawking (sự nhìn chằm chằm)
- Verb: gawk (nhìn chằm chằm)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gawking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gawking thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nhìn chằm chằm một cách thiếu lịch sự hoặc không phù hợp, thường là vào những tình huống hoặc người khác. Nó khác với 'staring' (nhìn chằm chằm) ở chỗ 'gawking' nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc ngu ngốc, và khác với 'glancing' (liếc nhìn) hoặc 'observing' (quan sát) ở chỗ nó mang tính chất xâm phạm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'at' để chỉ đối tượng bị nhìn chằm chằm. Ví dụ: 'He was gawking at the accident.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gawking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.