(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gawking
B2

gawking

Verb (Động từ)

Nghĩa tiếng Việt

nhìn trân trân nhìn há hốc mồm nhìn như mất hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gawking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhìn chằm chằm một cách há hốc mồm, thường là vì tò mò, ngạc nhiên hoặc thiếu tế nhị.

Definition (English Meaning)

To stare openly and stupidly.

Ví dụ Thực tế với 'Gawking'

  • "The tourists were gawking at the street performers."

    "Du khách đang nhìn chằm chằm vào những người biểu diễn đường phố."

  • "They were gawking at the celebrity who walked by."

    "Họ đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng đi ngang qua."

  • "Stop gawking! It's rude."

    "Đừng nhìn chằm chằm nữa! Thật là bất lịch sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gawking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gawking (sự nhìn chằm chằm)
  • Verb: gawk (nhìn chằm chằm)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, phớt lờ)
overlook(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Gawking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gawking thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nhìn chằm chằm một cách thiếu lịch sự hoặc không phù hợp, thường là vào những tình huống hoặc người khác. Nó khác với 'staring' (nhìn chằm chằm) ở chỗ 'gawking' nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc ngu ngốc, và khác với 'glancing' (liếc nhìn) hoặc 'observing' (quan sát) ở chỗ nó mang tính chất xâm phạm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường đi với 'at' để chỉ đối tượng bị nhìn chằm chằm. Ví dụ: 'He was gawking at the accident.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gawking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)