(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubbernecking
B2

rubbernecking

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếu kỳ nhìn ngó dừng lại xem tai nạn hóng hớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubbernecking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giảm tốc độ hoặc dừng lại để nhìn chằm chằm vào một vụ tai nạn hoặc sự kiện bất thường khác.

Definition (English Meaning)

The act of slowing down or stopping to stare at an accident or other unusual event.

Ví dụ Thực tế với 'Rubbernecking'

  • "The accident caused massive traffic jams because of rubbernecking."

    "Vụ tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vì nhiều người hiếu kỳ dừng lại xem."

  • "The police urged drivers not to rubberneck and keep moving."

    "Cảnh sát kêu gọi các tài xế không nên dừng lại xem và tiếp tục di chuyển."

  • "Rubbernecking is a major cause of secondary accidents."

    "Việc dừng lại xem là một nguyên nhân chính gây ra các vụ tai nạn thứ cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubbernecking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(lờ đi)
passing by(đi ngang qua)

Từ liên quan (Related Words)

traffic jam(tắc nghẽn giao thông)
accident(tai nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi xã hội Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Rubbernecking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tò mò không đúng chỗ và gây cản trở giao thông. Khác với sự quan tâm thông thường, 'rubbernecking' nhấn mạnh vào sự hiếu kỳ quá mức, thậm chí vô cảm trước tình huống khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'Rubbernecking at' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người ta đang nhìn chằm chằm. Ví dụ: 'There was a lot of rubbernecking at the accident scene.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubbernecking'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The traffic jam was worsened by rubbernecking.
Tắc nghẽn giao thông trở nên tồi tệ hơn bởi việc tò mò nhìn ngó.
Phủ định
Drivers should not rubberneck at accident scenes.
Người lái xe không nên tò mò nhìn ngó tại hiện trường tai nạn.
Nghi vấn
Are you going to rubberneck at the construction site?
Bạn có định tò mò nhìn ngó công trường xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)