gdp per capita
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gdp per capita'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị tổng sản phẩm quốc nội của một quốc gia trong một năm, chia cho dân số của quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
The value of the total production of goods and services in a country during one year divided by the country's population.
Ví dụ Thực tế với 'Gdp per capita'
-
"The country's GDP per capita has increased significantly in recent years."
"GDP bình quân đầu người của quốc gia đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"A high GDP per capita usually indicates a developed economy."
"GDP bình quân đầu người cao thường cho thấy một nền kinh tế phát triển."
-
"Comparing GDP per capita across countries can provide insights into relative wealth."
"So sánh GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia có thể cung cấp thông tin chi tiết về sự giàu có tương đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gdp per capita'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: GDP per capita
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gdp per capita'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GDP per capita là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá mức sống và sự thịnh vượng kinh tế của một quốc gia. Nó không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội hoặc các yếu tố phi kinh tế như chất lượng môi trường hoặc hạnh phúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến GDP per capita *trong* một quốc gia hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: GDP per capita in Vietnam). Khi sử dụng 'of', nó thường được dùng để nói về GDP per capita *của* một quốc gia (ví dụ: The GDP per capita of Japan is high).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gdp per capita'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.