gdp growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gdp growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng giá trị thị trường đã điều chỉnh theo lạm phát của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi một nền kinh tế trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
The increase in the inflation-adjusted market value of the goods and services produced by an economy over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Gdp growth'
-
"The country experienced significant GDP growth last year."
"Nước đó đã trải qua sự tăng trưởng GDP đáng kể vào năm ngoái."
-
"The government aims to boost GDP growth through infrastructure investment."
"Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng GDP thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng."
-
"High GDP growth can lead to increased employment opportunities."
"Tăng trưởng GDP cao có thể dẫn đến tăng cơ hội việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gdp growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gdp growth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gdp growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực. 'GDP' là viết tắt của 'Gross Domestic Product' (Tổng sản phẩm quốc nội). Sự tăng trưởng GDP là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'GDP growth in [country/region]' (tăng trưởng GDP ở [quốc gia/khu vực]) đề cập đến sự tăng trưởng kinh tế cụ thể của địa điểm đó. 'GDP growth of [percentage]' (tăng trưởng GDP là [tỷ lệ phần trăm]) cho biết mức độ tăng trưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gdp growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.