(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gear ratio
B2

gear ratio

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ số truyền tỉ số truyền động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear ratio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ số truyền động là tỷ lệ giữa số vòng quay của bánh răng chủ động và một vòng quay của bánh răng bị động.

Definition (English Meaning)

The ratio of the number of rotations of the driving gear to one rotation of the driven gear.

Ví dụ Thực tế với 'Gear ratio'

  • "The car has a high gear ratio for climbing steep hills."

    "Chiếc xe có tỷ số truyền động cao để leo dốc."

  • "A lower gear ratio provides higher speed but less torque."

    "Tỷ số truyền động thấp hơn mang lại tốc độ cao hơn nhưng mô-men xoắn ít hơn."

  • "The engineer calculated the optimal gear ratio for the new machine."

    "Kỹ sư đã tính toán tỷ số truyền động tối ưu cho máy móc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gear ratio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gear ratio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transmission ratio(tỷ số truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gear(bánh răng)
torque(mô-men xoắn)
speed(tốc độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gear ratio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ số truyền động thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa tốc độ và mô-men xoắn trong một hệ thống bánh răng. Tỷ số này cho biết bánh răng bị động quay chậm hơn (tăng mô-men xoắn) hay nhanh hơn (giảm mô-men xoắn) so với bánh răng chủ động. Ví dụ, tỷ số 3:1 có nghĩa là bánh răng chủ động phải quay 3 vòng để bánh răng bị động quay 1 vòng. Tỷ số truyền động cao thường được dùng để tăng mô-men xoắn, trong khi tỷ số truyền động thấp được dùng để tăng tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **gear ratio of X:Y**: Tỷ số truyền động *là* X:Y. Ví dụ: 'The gear ratio of this car is 3:1.'
* **gear ratio in X**: Tỷ số truyền động *trong* (một hệ thống). Ví dụ: 'The gear ratio in the first gear is quite high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear ratio'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the gear ratio is optimized contributes significantly to the vehicle's fuel efficiency.
Việc tỉ số truyền động được tối ưu hóa đóng góp đáng kể vào hiệu quả sử dụng nhiên liệu của xe.
Phủ định
It's unlikely that the gear ratio alone determines the overall performance of the engine.
Không chắc rằng chỉ riêng tỉ số truyền động quyết định hiệu suất tổng thể của động cơ.
Nghi vấn
Whether the gear ratio needs adjustment is something the mechanic will determine.
Liệu tỉ số truyền động có cần điều chỉnh hay không là điều mà thợ máy sẽ xác định.
(Vị trí vocab_tab4_inline)