(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender justice
C1

gender justice

Noun

Nghĩa tiếng Việt

công bằng giới công lý giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự công bằng và bình đẳng giữa nam và nữ, giải quyết các bất bình đẳng có hệ thống và đảm bảo quyền và cơ hội bình đẳng.

Definition (English Meaning)

Fairness and equity between men and women, addressing systemic inequalities and ensuring equal rights and opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Gender justice'

  • "The organization advocates for gender justice in the workplace."

    "Tổ chức đó ủng hộ sự công bằng giới tại nơi làm việc."

  • "Achieving gender justice requires systemic change."

    "Đạt được công bằng giới đòi hỏi sự thay đổi có hệ thống."

  • "Many international organizations are working to promote gender justice worldwide."

    "Nhiều tổ chức quốc tế đang nỗ lực thúc đẩy công bằng giới trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender justice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender justice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender equity(bình đẳng giới)
gender equality(sự ngang bằng giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu giới Luật Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Gender justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gender justice vượt ra ngoài sự bình đẳng đơn thuần; nó xem xét các yếu tố lịch sử, xã hội và văn hóa đã tạo ra sự bất bình đẳng giới. Nó tập trung vào việc khắc phục những bất lợi và tạo ra một xã hội nơi mọi người thuộc mọi giới đều có thể phát huy hết tiềm năng của mình. Khác với 'gender equality' (bình đẳng giới) chỉ đơn thuần là sự ngang bằng, 'gender justice' nhấn mạnh việc sửa chữa những bất công trong quá khứ và hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"In gender justice": chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự công bằng giới được áp dụng. "For gender justice": chỉ mục đích, hành động hướng tới việc đạt được công bằng giới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender justice'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization's commitment to gender justice is unwavering.
Cam kết của tổ chức đối với công bằng giới là không lay chuyển.
Phủ định
The patriarchy's disregard for gender justice is unacceptable.
Sự coi thường công bằng giới của chế độ phụ hệ là không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Is the movement's focus on gender justice yielding positive results?
Liệu sự tập trung của phong trào vào công bằng giới có mang lại kết quả tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)