(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genes
B2

genes

noun

Nghĩa tiếng Việt

gen gien
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các đơn vị di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái và được cho là quyết định một số đặc điểm của con cái.

Definition (English Meaning)

Units of heredity transferred from a parent to offspring and are held to determine some characteristic of the offspring.

Ví dụ Thực tế với 'Genes'

  • "These genes are responsible for eye color."

    "Những gen này chịu trách nhiệm cho màu mắt."

  • "Scientists are mapping the human genome to identify genes linked to diseases."

    "Các nhà khoa học đang lập bản đồ bộ gen người để xác định các gen liên quan đến bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Genes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gen là đơn vị cơ bản của di truyền, chứa thông tin di truyền cần thiết để tạo ra và duy trì một sinh vật. Các gen được sắp xếp trên nhiễm sắc thể và được truyền từ cha mẹ sang con cái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

In: used to describe the presence of genes within an organism or cell. For: used to describe the role or purpose of genes in determining traits or functions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)