non-fiction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn xuôi dựa trên các sự kiện, con người và thông tin có thật, ví dụ như tiểu sử hoặc lịch sử.
Definition (English Meaning)
Prose writing that is based on facts, real events, and actual people, such as biography or history.
Ví dụ Thực tế với 'Non-fiction'
-
"I prefer reading non-fiction books because I like learning about real events."
"Tôi thích đọc sách phi hư cấu hơn vì tôi thích tìm hiểu về các sự kiện có thật."
-
"The bookstore has a large section dedicated to non-fiction."
"Hiệu sách có một khu vực lớn dành riêng cho sách phi hư cấu."
-
"Her latest book is a work of non-fiction about the life of Marie Curie."
"Cuốn sách mới nhất của cô ấy là một tác phẩm phi hư cấu về cuộc đời của Marie Curie."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-fiction
- Adjective: non-fictional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Non-fiction bao gồm các tác phẩm như tiểu sử, tự truyện, sách lịch sử, sách khoa học, và các bài báo cáo. Nó đối lập với fiction, tức là các tác phẩm hư cấu như tiểu thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ và ‘on’ được dùng để chỉ chủ đề của tác phẩm non-fiction. Ví dụ: a book about/on the history of Vietnam.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fiction'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to read more non-fiction to improve my knowledge.
|
Tôi cần đọc thêm nhiều sách phi hư cấu để nâng cao kiến thức của mình. |
| Phủ định |
I decided not to read non-fiction before bed last night.
|
Tôi đã quyết định không đọc sách phi hư cấu trước khi đi ngủ tối qua. |
| Nghi vấn |
Why do you want to read non-fictional accounts of historical events?
|
Tại sao bạn muốn đọc những tường thuật phi hư cấu về các sự kiện lịch sử? |