(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentleness
B2

gentleness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dịu dàng sự nhẹ nhàng tính ôn hòa lòng nhân ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dịu dàng, sự nhẹ nhàng, sự ôn hòa, lòng tốt và sự ân cần.

Definition (English Meaning)

The quality of being gentle; kindness and tenderness.

Ví dụ Thực tế với 'Gentleness'

  • "Her gentleness put the frightened child at ease."

    "Sự dịu dàng của cô ấy đã làm đứa trẻ sợ hãi cảm thấy thoải mái."

  • "She handled the delicate antique with gentleness."

    "Cô ấy xử lý món đồ cổ mỏng manh một cách nhẹ nhàng."

  • "The nurse showed great gentleness when changing the patient's dressing."

    "Y tá đã thể hiện sự dịu dàng lớn khi thay băng cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gentleness
  • Adjective: gentle
  • Adverb: gently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

patience(sự kiên nhẫn)
empathy(sự đồng cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Gentleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gentleness nhấn mạnh đến sự thiếu bạo lực, sự hiền lành và tử tế trong hành động và lời nói. Nó thường liên quan đến sự nhạy cảm và quan tâm đến cảm xúc của người khác. So với 'kindness' (lòng tốt) - một khái niệm rộng hơn, gentleness tập trung vào cách thức thể hiện lòng tốt đó, thường là một cách nhẹ nhàng, không gây tổn thương. Nó khác với 'meekness' (tính nhu mì) ở chỗ meekness có thể mang ý nghĩa cam chịu, trong khi gentleness thể hiện sức mạnh được kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

'Gentleness with' được sử dụng để mô tả sự dịu dàng đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'He showed gentleness with the injured bird.' 'Gentleness towards' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hướng của sự dịu dàng. Ví dụ: 'Her gentleness towards the elderly was admirable.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentleness'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's gentleness with the injured bird was heartwarming.
Sự dịu dàng của lũ trẻ đối với con chim bị thương thật ấm lòng.
Phủ định
The bully's lack of gentleness towards his classmates was unacceptable.
Việc kẻ bắt nạt thiếu sự dịu dàng đối với các bạn cùng lớp là không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Is the nurse's gentleness a key factor in the patients' recovery?
Sự dịu dàng của y tá có phải là yếu tố then chốt trong sự phục hồi của bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)