(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravity field
C1

gravity field

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hấp dẫn vùng trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravity field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng không gian xung quanh một vật thể hoặc thiên thể mà trong đó lực hấp dẫn của nó có thể đo lường được.

Definition (English Meaning)

The region around a body or object in which its gravitational force is detectable.

Ví dụ Thực tế với 'Gravity field'

  • "The satellite orbits Earth within its gravity field."

    "Vệ tinh quay quanh Trái Đất trong trường hấp dẫn của nó."

  • "Einstein's theory of general relativity describes gravity as a curvature of space-time caused by the presence of mass and energy, creating a gravity field."

    "Thuyết tương đối rộng của Einstein mô tả trọng lực như một độ cong của không-thời gian gây ra bởi sự hiện diện của khối lượng và năng lượng, tạo ra một trường hấp dẫn."

  • "The Earth's gravity field keeps the Moon in orbit."

    "Trường hấp dẫn của Trái Đất giữ cho Mặt Trăng trong quỹ đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravity field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gravity field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gravity field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực hấp dẫn là một lực tác động từ xa, và 'gravity field' mô tả một cách trừu tượng sự lan tỏa và tác động của lực này trong không gian. Khác với khái niệm 'gravitational force' chỉ lực tác động cụ thể lên một vật thể khác, 'gravity field' mô tả trường lực nói chung do một vật thể tạo ra. Nó có thể được hình dung như một 'sân' mà trong đó mọi vật thể khác đều chịu tác động của lực hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of around

'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong trường hấp dẫn (e.g., 'a satellite in a gravity field'). 'of' thường đi sau các mô tả về trường hấp dẫn, ví dụ, 'the strength of a gravity field'. 'around' dùng để chỉ sự bao quanh của trường hấp dẫn (e.g., 'the gravity field around a planet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravity field'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the spaceship entered the gravity field of the planet, it began to accelerate.
Bởi vì tàu vũ trụ đi vào trường hấp dẫn của hành tinh, nó bắt đầu tăng tốc.
Phủ định
Even though the satellite was designed to resist strong forces, it could not maintain its orbit after a disruption in the gravity field.
Mặc dù vệ tinh được thiết kế để chống lại các lực mạnh, nó không thể duy trì quỹ đạo sau sự gián đoạn trong trường hấp dẫn.
Nghi vấn
If we can map the gravity field accurately, will we be able to predict the trajectory of asteroids more effectively?
Nếu chúng ta có thể lập bản đồ trường hấp dẫn một cách chính xác, liệu chúng ta có thể dự đoán quỹ đạo của các tiểu hành tinh hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)