(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea level
B2

sea level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mực nước biển hải trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mực nước biển trung bình giữa thủy triều cao và thấp, được sử dụng làm tiêu chuẩn để tính độ cao của đất liền.

Definition (English Meaning)

The average height of the sea's surface between high and low tide, used as a standard in reckoning land elevation.

Ví dụ Thực tế với 'Sea level'

  • "The city is located just above sea level."

    "Thành phố nằm ngay phía trên mực nước biển."

  • "Rising sea levels are a major concern due to climate change."

    "Mực nước biển dâng cao là một mối lo ngại lớn do biến đổi khí hậu."

  • "Much of the Netherlands is below sea level."

    "Phần lớn Hà Lan nằm dưới mực nước biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sea level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Sea level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Sea level” thường được sử dụng như một mốc tham chiếu để đo độ cao. Khi nói về thay đổi mực nước biển, chúng ta thường đề cập đến sự thay đổi so với mực nước biển trung bình trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, mực nước biển tăng do biến đổi khí hậu). Không nên nhầm lẫn với 'water level' chỉ chung mực nước bất kỳ (sông, hồ...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above below at

‘Above sea level’ (cao hơn mực nước biển): dùng để chỉ độ cao của một địa điểm so với mực nước biển. ‘Below sea level’ (thấp hơn mực nước biển): dùng để chỉ độ cao âm so với mực nước biển. ‘At sea level’ (ở mực nước biển): dùng để chỉ độ cao bằng với mực nước biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea level'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea level is rising due to global warming.
Mực nước biển đang dâng cao do sự nóng lên toàn cầu.
Phủ định
The sea level isn't expected to drop significantly in the next century.
Mực nước biển không được dự kiến sẽ giảm đáng kể trong thế kỷ tới.
Nghi vấn
Is the sea level rising faster in some regions than others?
Mực nước biển có đang dâng nhanh hơn ở một số khu vực so với những khu vực khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)