(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geriatric care
B2

geriatric care

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc lão khoa chăm sóc người cao tuổi (về mặt y tế)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geriatric care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc y tế cho người cao tuổi.

Definition (English Meaning)

Medical care for elderly people.

Ví dụ Thực tế với 'Geriatric care'

  • "The hospital offers comprehensive geriatric care."

    "Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc lão khoa toàn diện."

  • "She specializes in geriatric care."

    "Cô ấy chuyên về chăm sóc lão khoa."

  • "Geriatric care is becoming increasingly important as the population ages."

    "Chăm sóc lão khoa ngày càng trở nên quan trọng khi dân số già đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geriatric care'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Geriatric care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'geriatric care' thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ y tế chuyên biệt được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của người cao tuổi. Nó bao gồm một loạt các dịch vụ, từ chăm sóc phòng ngừa đến quản lý các bệnh mãn tính và chăm sóc cuối đời. Khác với 'elderly care' (chăm sóc người cao tuổi) mang tính tổng quát hơn và bao gồm cả các hoạt động hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày, 'geriatric care' nhấn mạnh yếu tố y tế và chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể nơi chăm sóc được cung cấp (ví dụ: 'geriatric care in a nursing home'). Khi sử dụng 'for', nó chỉ đối tượng được hưởng lợi từ dịch vụ (ví dụ: 'geriatric care for patients with dementia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geriatric care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)