(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caring
B1

caring

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chu đáo ân cần quan tâm thương yêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự tử tế và quan tâm đến người khác.

Definition (English Meaning)

Displaying kindness and concern for others.

Ví dụ Thực tế với 'Caring'

  • "She is a very caring person, always willing to help others."

    "Cô ấy là một người rất chu đáo, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác."

  • "It's important to be caring towards those in need."

    "Điều quan trọng là phải quan tâm đến những người gặp khó khăn."

  • "He's a caring father who always puts his children first."

    "Anh ấy là một người cha chu đáo, luôn đặt con cái lên hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: caring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Caring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'caring' mô tả một người chu đáo, ân cần và luôn để ý đến nhu cầu, cảm xúc của người khác. Nó nhấn mạnh sự đồng cảm và mong muốn mang lại hạnh phúc cho người khác. Khác với 'kind' (tốt bụng) mang tính tổng quát hơn, 'caring' thể hiện sự chủ động trong việc thể hiện sự quan tâm. So với 'compassionate' (trắc ẩn), 'caring' thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân hàng ngày, trong khi 'compassionate' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến việc giúp đỡ những người gặp khó khăn lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

Cả 'caring about' và 'caring for' đều có nghĩa là quan tâm đến ai/cái gì. 'Caring for' đôi khi mang nghĩa chăm sóc, đặc biệt khi nói về việc chăm sóc người ốm hoặc trẻ nhỏ. Ví dụ: 'She is caring for her elderly mother.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)