(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ghetto
B2

ghetto

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu ổ chuột khu nhà ổ chuột xóm liều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghetto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của thành phố, đặc biệt là khu ổ chuột, nơi sinh sống của một nhóm thiểu số. Trong lịch sử, nó đề cập đến một phần của thành phố nơi người Do Thái bị buộc phải sống.

Definition (English Meaning)

A part of a city, especially a slum area, occupied by a minority group or groups. Historically, it refers to a part of a city in which Jews were required to live.

Ví dụ Thực tế với 'Ghetto'

  • "The family lived in a poor ghetto."

    "Gia đình đó sống trong một khu ghetto nghèo nàn."

  • "Many families struggle to escape the cycle of poverty in the ghetto."

    "Nhiều gia đình vật lộn để thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo đói trong khu ghetto."

  • "The ghetto mentality can be hard to overcome."

    "Tâm lý ghetto có thể khó vượt qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ghetto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ghetto
  • Adjective: ghetto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ghetto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ghetto' ban đầu dùng để chỉ khu vực riêng biệt mà người Do Thái buộc phải sống ở các thành phố châu Âu. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả bất kỳ khu vực nào của thành phố nơi một nhóm người thiểu số sống trong điều kiện nghèo khó và bị cô lập. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự phân biệt đối xử và thiếu cơ hội. Cần cẩn trọng khi sử dụng vì nó có thể xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in the ghetto (trong khu ghetto), of the ghetto (thuộc về khu ghetto)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghetto'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old city had a ghetto where Jewish people were forced to live.
Thành phố cổ có một khu ổ chuột nơi người Do Thái bị buộc phải sinh sống.
Phủ định
This neighborhood isn't a ghetto; it has undergone significant revitalization.
Khu phố này không phải là một khu ổ chuột; nó đã trải qua quá trình tái thiết đáng kể.
Nghi vấn
Is that area still considered a ghetto, or has it improved?
Khu vực đó vẫn được coi là một khu ổ chuột, hay nó đã được cải thiện?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neighborhood is often described as ghetto.
Khu phố này thường được mô tả là ổ chuột.
Phủ định
Is it not ghetto to leave your trash on the street?
Chẳng phải là ổ chuột khi vứt rác ra đường sao?
Nghi vấn
Is this area considered a ghetto?
Khu vực này có được coi là khu ổ chuột không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The area had become ghettoized before the new community initiatives were implemented.
Khu vực đã trở nên giống khu ổ chuột trước khi các sáng kiến cộng đồng mới được thực hiện.
Phủ định
They had not considered the neighborhood a ghetto until the factories closed down.
Họ đã không coi khu phố là một khu ổ chuột cho đến khi các nhà máy đóng cửa.
Nghi vấn
Had the city already been considered a ghetto by the time the journalist arrived?
Thành phố đã được coi là một khu ổ chuột vào thời điểm nhà báo đến hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)