inner city
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner city'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực trung tâm của một thành phố, đặc biệt là một khu vực nghèo, thường là khu vực cũ.
Definition (English Meaning)
The central part of a city, especially a poor, typically older, area.
Ví dụ Thực tế với 'Inner city'
-
"Many residents of the inner city struggle with poverty and lack of opportunity."
"Nhiều cư dân của khu vực trung tâm thành phố phải vật lộn với nghèo đói và thiếu cơ hội."
-
"The inner city schools often lack resources and funding."
"Các trường học ở khu vực trung tâm thành phố thường thiếu nguồn lực và kinh phí."
-
"The government is trying to revitalize the inner city by creating new jobs."
"Chính phủ đang cố gắng tái sinh khu vực trung tâm thành phố bằng cách tạo ra những công việc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inner city'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inner city
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inner city'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "inner city" thường mang hàm ý về những khu vực có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn hơn so với các vùng ngoại ô hoặc khu vực mới phát triển của thành phố. Nó không chỉ đơn thuần là vị trí địa lý mà còn liên quan đến các vấn đề như nghèo đói, tội phạm, thiếu cơ sở hạ tầng, và chất lượng giáo dục thấp. Cần phân biệt với "downtown" hoặc "city center" vốn chỉ đơn thuần chỉ khu vực trung tâm, thường là khu vực kinh doanh, mua sắm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc ở hoặc xảy ra một sự kiện *trong* khu vực inner city, ta dùng 'in' (e.g., 'He lives in the inner city'). Khi nói về đặc điểm hoặc vấn đề *của* inner city, ta dùng 'of' (e.g., 'The problems of the inner city').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner city'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inner city is known for its diverse culture and vibrant street life.
|
Khu nội thành nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và cuộc sống đường phố sôi động. |
| Phủ định |
Living in the inner city isn't always easy due to the higher crime rates.
|
Sống ở khu nội thành không phải lúc nào cũng dễ dàng do tỷ lệ tội phạm cao hơn. |
| Nghi vấn |
Is the inner city undergoing revitalization efforts to improve the quality of life for residents?
|
Khu nội thành có đang trải qua các nỗ lực tái thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have built many new apartments in the inner city.
|
Họ đã xây dựng rất nhiều căn hộ mới ở khu trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
The government has not invested enough in the inner city's infrastructure.
|
Chính phủ đã không đầu tư đủ vào cơ sở hạ tầng của khu trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Has she ever lived in the inner city?
|
Cô ấy đã từng sống ở khu trung tâm thành phố chưa? |