(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affluent neighborhood
B2

affluent neighborhood

Tính từ (affluent)

Nghĩa tiếng Việt

khu dân cư giàu có khu phố thượng lưu khu nhà giàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affluent neighborhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có rất nhiều tiền; giàu có, sung túc.

Definition (English Meaning)

Having a great deal of money; wealthy.

Ví dụ Thực tế với 'Affluent neighborhood'

  • "She grew up in an affluent neighborhood."

    "Cô ấy lớn lên ở một khu dân cư giàu có."

  • "Living in an affluent neighborhood can be expensive."

    "Sống trong một khu dân cư giàu có có thể tốn kém."

  • "The local school in the affluent neighborhood received significant funding."

    "Trường học địa phương trong khu dân cư giàu có nhận được nguồn tài trợ đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affluent neighborhood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impoverished neighborhood(khu dân cư nghèo khó)
poor neighborhood(khu dân cư nghèo nàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affluent neighborhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affluent' thường được dùng để miêu tả những người có thu nhập cao và lối sống xa hoa. Nó mang sắc thái trang trọng và khách quan hơn so với các từ đồng nghĩa như 'rich' hay 'wealthy'. Khi kết hợp với 'neighborhood' nó chỉ ra một khu dân cư nơi phần lớn cư dân đều giàu có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affluent neighborhood'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they chose to live in an affluent neighborhood suggests they value status.
Việc họ chọn sống trong một khu dân cư giàu có cho thấy họ coi trọng địa vị.
Phủ định
Whether they can afford to live in an affluent neighborhood isn't something I can easily determine.
Việc họ có đủ khả năng sống trong một khu dân cư giàu có hay không không phải là điều tôi có thể dễ dàng xác định.
Nghi vấn
Whether living in an affluent neighborhood will actually make them happier is the question.
Liệu sống trong một khu dân cư giàu có có thực sự khiến họ hạnh phúc hơn hay không là câu hỏi cần đặt ra.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The affluent neighborhood boasts well-maintained parks.
Khu dân cư giàu có tự hào có những công viên được bảo trì tốt.
Phủ định
This isn't an affluent neighborhood; the houses are quite modest.
Đây không phải là một khu dân cư giàu có; những ngôi nhà khá скромный.
Nghi vấn
Is this street part of the affluent neighborhood?
Con phố này có phải là một phần của khu dân cư giàu có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)