affluent neighborhood
Tính từ (affluent)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affluent neighborhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rất nhiều tiền; giàu có, sung túc.
Definition (English Meaning)
Having a great deal of money; wealthy.
Ví dụ Thực tế với 'Affluent neighborhood'
-
"She grew up in an affluent neighborhood."
"Cô ấy lớn lên ở một khu dân cư giàu có."
-
"Living in an affluent neighborhood can be expensive."
"Sống trong một khu dân cư giàu có có thể tốn kém."
-
"The local school in the affluent neighborhood received significant funding."
"Trường học địa phương trong khu dân cư giàu có nhận được nguồn tài trợ đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affluent neighborhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affluent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affluent neighborhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affluent' thường được dùng để miêu tả những người có thu nhập cao và lối sống xa hoa. Nó mang sắc thái trang trọng và khách quan hơn so với các từ đồng nghĩa như 'rich' hay 'wealthy'. Khi kết hợp với 'neighborhood' nó chỉ ra một khu dân cư nơi phần lớn cư dân đều giàu có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affluent neighborhood'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they chose to live in an affluent neighborhood suggests they value status.
|
Việc họ chọn sống trong một khu dân cư giàu có cho thấy họ coi trọng địa vị. |
| Phủ định |
Whether they can afford to live in an affluent neighborhood isn't something I can easily determine.
|
Việc họ có đủ khả năng sống trong một khu dân cư giàu có hay không không phải là điều tôi có thể dễ dàng xác định. |
| Nghi vấn |
Whether living in an affluent neighborhood will actually make them happier is the question.
|
Liệu sống trong một khu dân cư giàu có có thực sự khiến họ hạnh phúc hơn hay không là câu hỏi cần đặt ra. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The affluent neighborhood boasts well-maintained parks.
|
Khu dân cư giàu có tự hào có những công viên được bảo trì tốt. |
| Phủ định |
This isn't an affluent neighborhood; the houses are quite modest.
|
Đây không phải là một khu dân cư giàu có; những ngôi nhà khá скромный. |
| Nghi vấn |
Is this street part of the affluent neighborhood?
|
Con phố này có phải là một phần của khu dân cư giàu có không? |